Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lán shè
ㄌㄢˊ ㄕㄜˋ
1
/1
蘭麝
lán shè
ㄌㄢˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. orchids and musk
(2) fig. sweet perfumes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức phụ từ - 織婦詞
(
Tôn Phần
)
•
Giang đầu tứ vịnh - Đinh hương - 江頭四詠-丁香
(
Đỗ Phủ
)
•
Khứ phụ từ - 去婦詞
(
Vương Cung
)
•
Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎
(
Tiết Ốt
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trung nhật chúc hương - 中日祝香
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0