Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: TUJT (廿山十廿)
Unicode: U+8634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 1

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ tạp