Có 1 kết quả:
zhí ㄓˊ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹職
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: TSJA (廿尸十日)
Unicode: U+8635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể