Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TMCE (廿一金水)
Unicode: U+8637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3

Chữ gần giống 5