Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TYBG (廿卜月土)
Unicode: U+863A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Nôm: loe
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くさびえ (kusabie)
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: giang ly 江蘺,江蓠)
2. bờ rào (như: ly 籬,篱)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Giang li” 江蘺: một thứ cỏ thân hình trụ tròn nhỏ đỏ sẫm, cao từ hai mươi tới ba mươi phân, mặt lá trơn bóng, thường mọc ở vũng biển cạn, phân bố ở Đài Loan và Nhật Bản, dùng để chế tạo hồ dán (Gracilaria tenuistipitata). (2) Một tên khác của “mi vu” 蘼蕪.
2. (Danh) Bờ rào, bờ giậu. § Thông “li” 籬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cỏ giang li;
② Bờ rào (như 籬, bộ 竹).

Từ điển Trung-Anh

(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(4) arch. used for vanilla-like herb

Từ ghép 1