Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
Tổng nét: 22
Bộ: cǎo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹靡
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: TIDY (廿戈木卜)
Unicode: U+863C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Giai nhân chiếu kính - 佳人照鏡 (Trương Văn Cung)
• Hạ sơn phùng cố phu - 下山逢故夫 (Kiều Tri Chi)
• Hoành Đình nhai - 横亭街 (Bùi Cơ Túc)
• Khuê oán - 閨怨 (Ngư Huyền Cơ)
• Tạp khúc - 雜曲 (Giang Tổng)
• Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tích tích diêm - Mi vu diệp phục tề - 昔昔鹽-蘼蕪葉復齊 (Triệu Hỗ)
• Tích xuân - 惜春 (Nguyễn Tử Thành)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Xuân mộ du tiểu viên - 春暮遊小園 (Vương Kỳ)
• Hạ sơn phùng cố phu - 下山逢故夫 (Kiều Tri Chi)
• Hoành Đình nhai - 横亭街 (Bùi Cơ Túc)
• Khuê oán - 閨怨 (Ngư Huyền Cơ)
• Tạp khúc - 雜曲 (Giang Tổng)
• Thướng sơn thái my vu - 上山采蘼蕪 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tích tích diêm - Mi vu diệp phục tề - 昔昔鹽-蘼蕪葉復齊 (Triệu Hỗ)
• Tích xuân - 惜春 (Nguyễn Tử Thành)
• Vịnh thủ - 詠手 (Hàn Ốc)
• Xuân mộ du tiểu viên - 春暮遊小園 (Vương Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: my vu 蘼蕪,蘼芜)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Mi vu” 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa trắng và thơm. § Còn có tên là “kì chỉ” 蘄茝, “giang li” 江蘺.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
Từ điển Thiều Chửu
① Mi vu 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa thơm. Một tên là kì chỉ 蘄茝.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蘼蕪】mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung.
Từ điển Trung-Anh
millet
Từ ghép 2