Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 22
Bộ: cǎo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: TIDY (廿戈木卜)
Unicode: U+863C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mi, my
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: my vu 蘼蕪,蘼芜)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Mi vu” 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa trắng và thơm. § Còn có tên là “kì chỉ” 蘄茝, “giang li” 江蘺.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.

Từ điển Thiều Chửu

① Mi vu 蘼蕪 một thứ cỏ có hoa thơm. Một tên là kì chỉ 蘄茝.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蘼蕪】mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung.

Từ điển Trung-Anh

millet

Từ ghép 2