Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 22
Bộ: cǎo 艸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹羅
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TWLG (廿田中土)
Unicode: U+863F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): つた (tsuta)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Âm Nôm: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): つた (tsuta)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Nam tiên sinh vãng Bắc kỳ đồng chư thân hữu du Tử Trầm sơn tự động giai tác trịch thị bộ vận dĩ đáp - 屏南先生往北圻同諸親友遊紫沉山寺洞佳作擲示步韻以答 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hạ nhật phỏng biểu huynh Đặng thai quy tác - 夏日訪表兄鄧台歸作 (Nguyễn Khuyến)
• Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城 (Lưu Thương)
• Lục Như đình hoài cổ - 六如亭懷古 (Trịnh Định)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Nguyện ước - 願約 (Đặng Trần Côn)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Phù Thành huyện Hương Tích tự quan các - 涪城縣香積寺官閣 (Đỗ Phủ)
• Phụng quan Nghiêm trịnh công sảnh sự Mân sơn Đà giang hoạ đồ thập vận, đắc vong tự - 奉觀嚴鄭公廳事岷山沱江畫圖十韻,得忘字 (Đỗ Phủ)
• Tự lạc bình sinh đạo - 自樂平生道 (Hàn Sơn)
• Hạ nhật phỏng biểu huynh Đặng thai quy tác - 夏日訪表兄鄧台歸作 (Nguyễn Khuyến)
• Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城 (Lưu Thương)
• Lục Như đình hoài cổ - 六如亭懷古 (Trịnh Định)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Nguyện ước - 願約 (Đặng Trần Côn)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Phù Thành huyện Hương Tích tự quan các - 涪城縣香積寺官閣 (Đỗ Phủ)
• Phụng quan Nghiêm trịnh công sảnh sự Mân sơn Đà giang hoạ đồ thập vận, đắc vong tự - 奉觀嚴鄭公廳事岷山沱江畫圖十韻,得忘字 (Đỗ Phủ)
• Tự lạc bình sinh đạo - 自樂平生道 (Hàn Sơn)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài nấm
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
radish
Từ ghép 30
bái luó bo 白蘿蔔 • bō luó 菠蘿 • bō luó mì 菠蘿蜜 • dà luó bo 大蘿蔔 • dà shù bō luó 大樹菠蘿 • hóng luó bo 紅蘿蔔 • hú luó bo 胡蘿蔔 • hú luó bo sù 胡蘿蔔素 • huā xīn dà luó bo 花心大蘿蔔 • kōng xīn luó bo 空心蘿蔔 • luó bo 蘿蔔 • luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔白菜,各有所愛 • luó bo gāo 蘿蔔糕 • luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔青菜,各有所愛 • luó lè 蘿艻 • luó lì 蘿莉 • luó lì kòng 蘿莉控 • luó mó 蘿藦 • mù bō luó 木菠蘿 • nǚ luó 女蘿 • Ōū shí luó 歐蒔蘿 • shí luó 蒔蘿 • shí luó zǐ 蒔蘿籽 • shuǐ luó bo 水蘿蔔 • xiǎo hóng luó bo 小紅蘿蔔 • xiǎo luó bo tou 小蘿蔔頭 • xīn li měi luó bo 心裡美蘿蔔 • yě hú luó bo 野胡蘿蔔 • yī gè luó bo yī gè kēng 一個蘿蔔一個坑 • yīng táo luó bo 櫻桃蘿蔔