Có 1 kết quả:

luó lì ㄌㄨㄛˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) "Lolita", a young, cute girl
(2) see also 蘿莉控|萝莉控[luo2 li4 kong4]
(3) lolicon (Japanese loanword)

Bình luận 0