Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 24
Bộ: cǎo 艸 (+21 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: XTMCE (重廿一金水)
Unicode: U+8641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0