Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 24
Bộ: cǎo 艸 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TMBF (廿一月火)
Unicode: U+8649
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 虉草[yi4 cao3]

Từ ghép 1