Có 1 kết quả:

ㄏㄨ
Âm Pinyin: ㄏㄨ
Tổng nét: 6
Bộ: hū 虍 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一フノ一フ
Thương Hiệt: YP (卜心)
Unicode: U+864D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: hổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1, fu2

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vằn con hổ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vằn con hổ.

Từ điển Thiều Chửu

① Vằn con hổ, vằn con vện.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vằn con hổ, vằn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vằn ở lông cọp — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) stripes of a tiger
(2) "tiger" radical in Chinese characters (Kangxi radical 141)