Có 1 kết quả:
hū ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vằn con hổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vằn con hổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Vằn con hổ, vằn con vện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vằn con hổ, vằn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vằn ở lông cọp — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) stripes of a tiger
(2) "tiger" radical in Chinese characters (Kangxi radical 141)
(2) "tiger" radical in Chinese characters (Kangxi radical 141)