Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hǔ qiū
ㄏㄨˇ ㄑㄧㄡ
1
/1
虎丘
Hǔ qiū
ㄏㄨˇ ㄑㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Huqiu district of Suzhou city 蘇州市|苏州市[Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân nương mộ - 真娘墓
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mai hoa - 梅花
(
Dư Bản
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 02 - 蘇台竹枝詞其二
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 03 - 蘇台竹枝詞其三
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Trúc chi ca kỳ 4 - 竹枝歌其四
(
Tôn Tung
)
Bình luận
0