Có 1 kết quả:
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. where tigers crouch and dragons coil (idiom); fig. forbidding terrain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0