Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hǔ mén
ㄏㄨˇ ㄇㄣˊ
1
/1
虎門
Hǔ mén
ㄏㄨˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Bocca Tigris, a narrow strait in the Pearl River Delta, Guangdong
(2) Humen Town
虎
門
鎮
|
虎
门
镇
[Hu3 men2 Zhen4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ quan Thanh nhân diễn kịch trường - 夜觀清人演劇場
(
Cao Bá Quát
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 07 - 下賀洲雜記其七
(
Cao Bá Quát
)
•
Tống Ngô Nhữ Sơn chi Quảng Đông - 送吳汝山之廣東
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0