Có 1 kết quả:
Hǔ mén ㄏㄨˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Bocca Tigris, a narrow strait in the Pearl River Delta, Guangdong
(2) Humen Town 虎門鎮|虎门镇[Hu3 men2 Zhen4]
(2) Humen Town 虎門鎮|虎门镇[Hu3 men2 Zhen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0