Có 1 kết quả:
hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. tiger's head, snake's tail (idiom); fig. a strong start but weak finish
Bình luận 0
hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0