Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慮.
giản thể
Từ điển phổ thông
lo âu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Suy nghĩ, suy xét, cân nhắc: 深謀遠慮 Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng;
② Lo, lo âu, lo nghĩ: 憂慮 Âu sầu; 疑慮 Lo ngại; 不足爲慮 Không đáng phải lo; 遠慮 Lo xa.
② Lo, lo âu, lo nghĩ: 憂慮 Âu sầu; 疑慮 Lo ngại; 不足爲慮 Không đáng phải lo; 遠慮 Lo xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慮
Từ điển Trung-Anh
(1) to think over
(2) to consider
(3) anxiety
(2) to consider
(3) anxiety
Từ ghép 33
ān quán kǎo lǜ 安全考虑 • bù zú wéi lǜ 不足为虑 • chōng fèn kǎo lǜ 充分考虑 • chǔ xīn jī lǜ 处心积虑 • dān jīng jí lǜ 殚精极虑 • dān jīng jié lǜ 殚精竭虑 • dí lǜ 涤虑 • gù lǜ 顾虑 • guà lǜ 挂虑 • guǎng fàn xìng jiāo lǜ zhèng 广泛性焦虑症 • jiāo lǜ 焦虑 • jiāo lǜ bù ān 焦虑不安 • jiāo lǜ zhèng 焦虑症 • kǎo lǜ 考虑 • kě lǜ 可虑 • lǜ bìng zhèng 虑病症 • móu lǜ 谋虑 • Qǐ tiān zhī lǜ 杞天之虑 • qiān lǜ yī dé 千虑一得 • qiān lǜ yī shī 千虑一失 • rén wú yuǎn lǜ , bì yǒu jìn yōu 人无远虑,必有近忧 • shēn móu yuǎn lǜ 深谋远虑 • shēn sī shú lǜ 深思熟虑 • shú lǜ 熟虑 • sī lǜ 思虑 • wú yōu wú lǜ 无忧无虑 • yí lǜ 疑虑 • yōu lǜ 忧虑 • yōu lǜ 懮虑 • yuān lǜ 渊虑 • yuǎn lǜ 远虑 • zhāo bù lǜ xī 朝不虑夕 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千虑,必有一失