Có 2 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ,
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+6 nét), hū 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YPP (卜心心)
Unicode: U+8651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lự
Âm Nôm: lự
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慮.