Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: hū 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰九虎
Nét bút: ノフ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: KNYPU (大弓卜心山)
Unicode: U+8653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: hū 虍 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰九虎
Nét bút: ノフ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: KNYPU (大弓卜心山)
Unicode: U+8653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hao, khiêu
Âm Nôm: hao
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Nôm: hao
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hổ gầm.
2. (Động) Gõ, đập. § Thông “xao” 敲.
3. (Tính) Hung hãn, dũng mãnh.
2. (Động) Gõ, đập. § Thông “xao” 敲.
3. (Tính) Hung hãn, dũng mãnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng hổ gầm.
② Cùng nghĩa với chữ xao 敲.
② Cùng nghĩa với chữ xao 敲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hổ gầm;
② Như 敲 (bộ 攴).
② Như 敲 (bộ 攴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng hổ gầm — Đập. Gõ.
Từ điển Trung-Anh
roar of a tiger