Có 1 kết quả:

qián xìn zhǔ yì ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fideism
(2) fundamentalism

Bình luận 0