Có 1 kết quả:

qián xìn zhě ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pious believer
(2) devotee
(3) fundamentalist

Bình luận 0