Có 1 kết quả:

chǔ zhī tài rán ㄔㄨˇ ㄓ ㄊㄞˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 泰然處之|泰然处之[tai4 ran2 chu3 zhi1]