Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chǔ shì
ㄔㄨˇ ㄕˋ
1
/1
處事
chǔ shì
ㄔㄨˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle affairs
(2) to deal with
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 029 - 山居百詠其二十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 5 - Thuận Trực quan đê - 詠富祿八景其五-順直官堤
(
Trần Đình Túc
)
•
Xuân khuê oán - 春閨怨
(
Trình Trường Văn
)
Bình luận
0