Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chǔ zài
ㄔㄨˇ ㄗㄞˋ
1
/1
處在
chǔ zài
ㄔㄨˇ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be situated at
(2) to find oneself at
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Ngũ tướng miếu - 題伍相廟
(
Thường Nhã
)
•
Hữu ký - 有寄
(
Đỗ Mục
)
•
Khốc Man Khanh - 哭曼卿
(
Âu Dương Tu
)
•
Lương uyển - 梁苑
(
Vương Xương Linh
)
•
Lưu Nhai Châu chí Quỷ Môn quan tác - 流崖州至鬼門關作
(
Dương Viêm
)
•
Quá Nam Xương phủ Đằng Vương các cố chỉ - 過南昌府滕王閣故址
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Sở vọng - 楚望
(
Nguyễn Du
)
•
Tàn xuân độc lai nam đình nhân ký Trương Hỗ - 殘春獨來南亭因寄張祜
(
Đỗ Mục
)
•
Tống Lục tú tài quy cận tỉnh - 送陸秀才歸覲省
(
Nhung Dục
)
Bình luận
0