Có 3 kết quả:
hū ㄏㄨ • hú ㄏㄨˊ • hù ㄏㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: hū 虍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸虍乎
Nét bút: 丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: YPHFD (卜心竹火木)
Unicode: U+8656
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hô
Âm Nôm: hô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Nôm: hô
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru)
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bốc lên
2. tiếng hổ gầm
3. gọi lại
2. tiếng hổ gầm
3. gọi lại
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cọp gầm — Kêu lớn, gọi to, như chữ Hô 呼.
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhale
(2) to call
(3) scream of tiger
(2) to call
(3) scream of tiger