Có 1 kết quả:
xū ㄒㄩ
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: hū 虍 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸虍丘
Nét bút: 丨一フノ一フノ丨一丨一
Thương Hiệt: YPOM (卜心人一)
Unicode: U+8657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hū 虍 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸虍丘
Nét bút: 丨一フノ一フノ丨一丨一
Thương Hiệt: YPOM (卜心人一)
Unicode: U+8657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hư
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii), うつ.ろ (utsu.ro)
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii), うつ.ろ (utsu.ro)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 虛|虚[xu1]