Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ, mì ㄇㄧˋ Tổng nét: 11 Bộ: hū 虍 (+5 nét) Hình thái: ⿸虍必 Nét bút: 丨一フノ一フ丶フ丶ノ丶 Thương Hiệt: YPPH (卜心心竹) Unicode: U+8659 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Tính) Dáng cọp.
2. (Động) Ẩn nấp, mai phục. § Thông “phục” 伏.
3. (Danh) Họ “Phục”. § Thông “phục” 伏. ◎Như: “Phục Hi thị” 虙羲氏 tức là “Phục Hi thị” 伏羲氏.