Có 2 kết quả:

ㄑㄩㄒㄩ
Âm Pinyin: ㄑㄩ, ㄒㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: hū 虍 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: YPTC (卜心廿金)
Unicode: U+865A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , khư
Âm Nôm: , , hưa, khờ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii), うつ.ろ (utsu.ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hư” 虛.
2. Giản thể của chữ 虛.

ㄒㄩ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. không có thực
2. trống rỗng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hư” 虛.
2. Giản thể của chữ 虛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trống trải, trống rỗng, hư không, khoảng không: 凌虛 Vượt lên khoảng không;
② Giả, dối trá, không có thật, hư hão: 虛情 Tình hão;
③ (văn) Chừa trống, để trống (để đợi có người đến giúp): 故於待賢之車,常汲汲以虛左 Vì vậy nên cỗ xe cầu hiền, thường chăm chắm chừa về phía tả (Bình Ngô đại cáo);
④ (văn) Vơi, thiếu: 盈虛 Đầy vơi;
⑤ Nhút nhát, rụt rè: 心虛 Nơm nớp, ngại ngùng;
⑥ Yếu ớt: 她身子很虛 Chị ấy người rất yếu;
⑦ (văn) Hốc, lỗ hổng;
⑧ [Xu] Sao Hư (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 虛

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái gò lớn (như 墟, bộ 土);
② Thành cũ, chốn hoang tàn;
③ Chợ;
④ Chỗ ở.

Từ điển Trung-Anh

(1) emptiness
(2) void
(3) abstract theory or guiding principles
(4) empty or unoccupied
(5) diffident or timid
(6) false
(7) humble or modest
(8) (of health) weak
(9) virtual
(10) in vain

Từ ghép 109

ài mù xū róng 爱慕虚荣bèi jǐng xū huà 背景虚化bì shí jiù xū 避实就虚bù xū cǐ xíng 不虚此行chéng xū 乘虚chéng xū ér rù 乘虚而入ěr tīng wéi xū , yǎn jiàn wéi shí 耳听为虚,眼见为实fā xū 发虚gòng è xū shù 共轭虚数gù nòng xuán xū 故弄玄虚jiāo huàn xū diàn lù 交换虚电路kōng xū 空虚làng dé xū míng 浪得虚名míng bù xū chuán 名不虚传nòng xū zuò jiǎ 弄虚作假pí xū 脾虚qì xū 气虚qiān xū 谦虚shēn cáng ruò xū 深藏若虚Tài xū 太虚tú yōng xū míng 徒拥虚名tú yǒu xū míng 徒有虚名wù xū 务虚xiàng bì xū gòu 向壁虚构xiàng bì xū zào 向壁虚造xīn xū 心虚xíng tóng xū shè 形同虚设xū bào 虚报xū bù shòu bǔ 虚不受补xū cí 虚词xū diàn lù 虚电路xū dù 虚度xū dù guāng yīn 虚度光阴xū fā 虚发xū gōng gé 虚宫格xū gòu 虚构xū gòu xiǎo shuō 虚构小说xū huái ruò gǔ 虚怀若谷xū huàn 虚幻xū huǎng 虚谎xū huǒ 虚火xū jǐ yǐ tīng 虚己以听xū jiǎ 虚假xū jīng 虚惊xū jǐng 虚警xū kè zú 虚客族xū kōng 虚空xū kuā 虚夸xū lì zǐ 虚粒子xū míng 虚名xū nǐ 虚拟xū nǐ huán jìng 虚拟环境xū nǐ jī 虚拟机xū nǐ lián jiē 虚拟连接xū nǐ shí jìng 虚拟实境xū nǐ sī rén wǎng luò 虚拟私人网络xū nǐ wǎng luò 虚拟网络xū nǐ xiàn shí 虚拟现实xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言xū nǐ yǔ qì 虚拟语气xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络xū piāo piāo 虚飘飘xū qíng jiǎ yì 虚情假意xū quē hào 虚缺号xū róng 虚荣xū róng xīn 虚荣心xū ruò 虚弱xū shí 虚实xū shù 虚数xū suì 虚岁xū sǔn 虚损xū tóu 虚头xū tuō 虚脱xū wàn 虚腕xū wàng 虚妄xū wěi 虚伪xū wěi lèi zhēn 虚伪类真xū wèi yǐ dài 虚位以待xū wén 虚文xū wén fú lǐ 虚文浮礼xū wú 虚无xū wú jiǎ shè 虚无假设xū wú piǎo miǎo 虚无缥缈xū wú zhǔ yì 虚无主义xū xí yǐ dài 虚席以待xū xiàn 虚线xū xiàng 虚像xū xīn 虚心xū xīn hào xué 虚心好学xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虚心使人进步,骄傲使人落后xū xīng 虚星xū xū shí shí 虚虚实实xū yán 虚言xū yìng gù shì 虚应故事xū yìng liǎo shì 虚应了事xū yǒu qí biǎo 虚有其表xū yǔ wēi yí 虚与委蛇xū yù 虚誉xū zhà 虚诈xū zhāng shēng shì 虚张声势xuán xū 玄虚yǎn jiàn wéi shí , ěr tīng wéi xū 眼见为实,耳听为虚yǐ xū dài shí 以虚带实yīn xū 阴虚yīn xū huǒ wàng 阴虚火旺yǒng jiǔ xū diàn lù 永久虚电路Zhāng Ruò xū 张若虚zuò wú xū xí 座无虚席zuò zéi xīn xū 做贼心虚