Có 1 kết quả:

xū kuā ㄒㄩ ㄎㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to boast
(2) to brag
(3) boastful
(4) exaggerative
(5) pompous
(6) bombastic

Bình luận 0