Có 1 kết quả:

xū yìng liǎo shì ㄒㄩ ㄧㄥˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 虛應故事|虚应故事[xu1 ying4 gu4 shi4]