Có 1 kết quả:
xū qíng jiǎ yì ㄒㄩ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ
xū qíng jiǎ yì ㄒㄩ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false friendship
(2) hypocritical show of affection
(2) hypocritical show of affection
Bình luận 0
xū qíng jiǎ yì ㄒㄩ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0