Có 1 kết quả:
xū huǒ ㄒㄩ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excess of internal heat due to poor general condition (TCM)
(2) the prestige of another person, which one borrows for oneself
(2) the prestige of another person, which one borrows for oneself
Bình luận 0