Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xū míng
ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
虛名
xū míng
ㄒㄩ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
false reputation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nguyệt nhất nhật dạ độc thi cảo, hữu cảm tẩu bút tác ca - 九月一日夜讀詩稿有感走筆作歌
(
Lục Du
)
•
Cửu nguyệt thất nhật chu thứ Bảo Ứng huyện vũ trung dữ Thiên Dự đệ biệt - 九月七日舟次寶應縣雨中與天與弟別
(
Tát Đô Lạt
)
•
Lâm cảng dạ bạc - 林港夜泊
(
Nguyễn Trãi
)
•
Minh nguyệt hạo dạ quang - 明月皎夜光
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四
(
Lý Bạch
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 065 - 山居百詠其六十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thủ 03 - 首03
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居
(
Hàn Sơn
)
•
Tự vịnh - 自詠
(
Lê Ninh
)
Bình luận
0