Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xū xīn
ㄒㄩ ㄒㄧㄣ
1
/1
虛心
xū xīn
ㄒㄩ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-minded
(2) humble
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thù nhân vũ hậu ngoạn trúc - 酬人雨後玩竹
(
Tiết Đào
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc tôn giả - 竹尊者
(
Jingak Hyesim
)
Bình luận
0