Có 1 kết quả:
xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ
xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
receptive as an echoing canyon (idiom); modest and open-minded
Bình luận 0
xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0