Có 1 kết quả:
xū nǐ ㄒㄩ ㄋㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to imagine
(2) to make up
(3) fictitious
(4) theoretical
(5) hypothetical
(6) (computing) to emulate
(7) virtual
(2) to make up
(3) fictitious
(4) theoretical
(5) hypothetical
(6) (computing) to emulate
(7) virtual
Bình luận 0