Có 1 kết quả:

xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán ㄒㄩ ㄋㄧˇ ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄩˇ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

virtual reality markup language (VRML) (computing)

Bình luận 0