Có 1 kết quả:
xū wú piǎo miǎo ㄒㄩ ㄨˊ ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
xū wú piǎo miǎo ㄒㄩ ㄨˊ ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreal
(2) illusory
(3) imaginary
(4) vague and with nothing in it
(2) illusory
(3) imaginary
(4) vague and with nothing in it
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0