Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xū kōng
ㄒㄩ ㄎㄨㄥ
1
/1
虛空
xū kōng
ㄒㄩ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) void
(2) hollow
(3) empty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Thạch Quỹ - 別石簣
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Chân lạc - 真樂
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Đăng Cốc tự - 登谷寺
(
Trần Đình Tân
)
•
Liễu ngộ thân tâm - 了悟身心
(
Nguyện Học thiền sư
)
•
Nguyệt dạ chu trung - 月夜舟中
(
Đới Phục Cổ
)
•
Tặng Vương sơn nhân - 贈王山人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thuỷ chung - 始終
(
Khuông Việt thiền sư
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Túc Tán công phòng - 宿贊公房
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Trọc ác chúng sinh dã khả liên) - 無題(濁惡眾生也可憐)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0