Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xū kōng
ㄒㄩ ㄎㄨㄥ
1
/1
虛空
xū kōng
ㄒㄩ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) void
(2) hollow
(3) empty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức phụ từ - 織婦詞
(
Nguyên Chẩn
)
•
Đăng Cốc tự - 登谷寺
(
Trần Đình Tân
)
•
Nguyệt dạ chu trung - 月夜舟中
(
Đới Phục Cổ
)
•
Phiếm Thái Hồ thư sự, ký Vi Chi - 泛太湖書事,寄微之
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 013 - 山居百詠其十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 041 - 山居百詠其四十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn động triêu vân - 山峒朝雲
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tặng tăng kỳ 2 - 贈僧其二
(
Cố Huống
)
•
Thuỷ chung - 始終
(
Khuông Việt thiền sư
)
•
Túc Tán công phòng - 宿贊公房
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0