Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hǔ ㄏㄨˇ,
hù ㄏㄨˋTổng nét: 12
Bộ:
hū 虍 (+6 nét)
Hình thái:
⿸虎勿Nét bút:
丨一フノ一フノフノフノノThương Hiệt: YUPHH (卜山心竹竹)
Unicode:
U+865DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận