Có 1 kết quả:

Yú xǐ ㄩˊ ㄒㄧˇ

1/1

Yú xǐ ㄩˊ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Chinese astronomer (281-356) famous for determining the precession of the equinoxes

Bình luận 0