Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yú Shùn
ㄩˊ ㄕㄨㄣˋ
1
/1
虞舜
Yú Shùn
ㄩˊ ㄕㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yu Shun, one of Five legendary Emperors 五帝[wu3 di4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dự Chương hành kỳ 1 - 豫章行其一
(
Tào Thực
)
•
Đăng Uý Đà lâu - 登尉佗樓
(
Hứa Hồn
)
•
Điếu Sở Tam Lư đại phu - 吊楚三閭大夫
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiếu - 孝
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Hoàng Lăng miếu - 黃陵廟
(
Trần Thuấn Du
)
•
Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Tắc Thiên hoàng hậu vãn ca - 則天皇後挽歌
(
Tống Chi Vấn
)
Bình luận
0