Có 1 kết quả:

hào lìng rú shān ㄏㄠˋ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. order like a mountain
(2) a military order is inviolable
(3) strict discipline

Bình luận 0