Có 1 kết quả:

hào mǎ pái ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ ㄆㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) number plate
(2) car license plate
(3) CL:條|条[tiao2],塊|块[kuai4],片[pian4]

Bình luận 0