Có 1 kết quả:
bào ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc ác, dữ tợn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 暴 (bộ 日).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hung tợn, ngang ngược. Như chữ Bạo.
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) violent
(2) violent
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh