Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: hū 虍 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YUYPU (卜山卜心山)
Unicode: U+8664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngan
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: ngaan4