Có 1 kết quả:

zhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hū 虍 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YUII (卜山戈戈)
Unicode: U+8665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

zhàn ㄓㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

striped wild cat