Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: hū 虍 (+12 nét)
Hình thái: 𡭴
Nét bút: 丨丶ノ丨フ一一丨ノ丶丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: FFYPU (火火卜心山)
Unicode: U+8669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hách, khích
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hổ ruồi (một loài nhện ăn ruồi)
2. (xem: khích khích 虩虩)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hổ ruồi (một loài nhện ăn ruồi);
② 【虩虩】 khích khích [xìxì] Nơm nớp, phập phồng (lo sợ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất sợ hãi.

Từ điển Trung-Anh

terrified

Từ ghép 1