Có 2 kết quả:
chóng ㄔㄨㄥˊ • huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 6
Bộ: chóng 虫 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LMI (中一戈)
Unicode: U+866B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỷ, trùng
Âm Nôm: chùng, trùng
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): むし (mushi)
Âm Hàn: 훼, 충
Âm Quảng Đông: cung4, wai2
Âm Nôm: chùng, trùng
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): むし (mushi)
Âm Hàn: 훼, 충
Âm Quảng Đông: cung4, wai2
Tự hình 5
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ban Siêu đầu bút - 班超投筆 (Cao Bá Quát)
• Bát muộn - 撥悶 (Nguyễn Du)
• Dạ vũ túc hữu gia - 夜雨宿友家 (Nguyễn Văn Siêu)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Dữ Hải Phố ngục trung huynh đệ lưu biệt - 與海浦獄中兄弟留別 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Thiềm cung khuê oán - Xuân dạ hoài tình nhân - 蟾宮閨怨-春夜懷情人 (Đặng Trần Côn)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thu lai - 秋來 (Lý Hạ)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
• Bát muộn - 撥悶 (Nguyễn Du)
• Dạ vũ túc hữu gia - 夜雨宿友家 (Nguyễn Văn Siêu)
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Dữ Hải Phố ngục trung huynh đệ lưu biệt - 與海浦獄中兄弟留別 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Thiềm cung khuê oán - Xuân dạ hoài tình nhân - 蟾宮閨怨-春夜懷情人 (Đặng Trần Côn)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thu lai - 秋來 (Lý Hạ)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Khuyết danh Việt Nam)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
loài sâu bọ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “trùng” 蟲.
2. § Giản thể của chữ 蟲.
3. Một âm là “hủy”. (Danh) Dạng xưa của chữ “hủy” 虺.
2. § Giản thể của chữ 蟲.
3. Một âm là “hủy”. (Danh) Dạng xưa của chữ “hủy” 虺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu, bọ, (côn) trùng: 毛毛蟲 Sâu róm; (đph) 大蟲 Cọp, hổ; 羽蟲 Loài chim; 毛蟲 1. Sâu róm; 2. Loài thú rừng.
Từ điển Trung-Anh
(1) lower form of animal life, including insects, insect larvae, worms and similar creatures
(2) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
(3) person with a particular undesirable characteristic
(2) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
(3) person with a particular undesirable characteristic
Từ ghép 149
ā mǐ bā yuán chóng 阿米巴原虫 • bā bèi xī yà yuán chóng bìng 巴贝西亚原虫病 • bái là chóng 白蜡虫 • bǎi zú zhī chóng sǐ ér bù jiāng 百足之虫死而不僵 • bí tì chóng 鼻涕虫 • biān chóng 鞭虫 • biǎn chóng 扁虫 • biǎn qiāo xíng chóng 扁锹形虫 • biàn xíng chóng 变形虫 • biāo běn chóng 标本虫 • bìng chóng 病虫 • bìng chóng hài 病虫害 • bìng chóng hài lǜ sè fáng kòng 病虫害绿色防控 • bǔ chóng yè 捕虫叶 • bù xíng chóng 步行虫 • cháo chóng 潮虫 • chéng chóng 成虫 • chóng bái là 虫白蜡 • chóng cǎo 虫草 • chóng dòng 虫洞 • chóng hài 虫害 • chóng là 虫蜡 • chóng lèi 虫类 • chóng méi bìng dú 虫媒病毒 • chóng niǎo jiào shēng 虫鸟叫声 • chóng yá 虫牙 • chóng zāi 虫灾 • chóng zhì 虫豸 • chóng zhù 虫蛀 • chóng zi 虫子 • chóng zi yá 虫子牙 • chòu chóng 臭虫 • chòu pì chóng 臭屁虫 • dǎ chóng 打虫 • dà chóng 大虫 • dī chóng bìng 滴虫病 • dí bǎi chóng 敌百虫 • dǐ qī yǒu kǒng chóng 底栖有孔虫 • diāo chóng xiǎo jì 雕虫小技 • diāo chóng zhuàn kè 雕虫篆刻 • dōng chóng xià cǎo 冬虫夏草 • dú chóng 毒虫 • dù chóng 蠹虫 • è xìng nüè yuán chóng 恶性疟原虫 • fàng pì chóng 放屁虫 • fàng shè chóng 放射虫 • fēi chóng 飞虫 • Fēi zhōu zhuī chóng bìng 非洲锥虫病 • fù zhí xī chóng 复殖吸虫 • gān xī chóng 肝吸虫 • gēn pì chóng 跟屁虫 • gēn tou chóng 跟头虫 • guǎn yuán xiàn chóng 管圆线虫 • hài chóng 害虫 • hài rén chóng 害人虫 • hóng líng chóng 红铃虫 • hú tu chóng 糊涂虫 • hú tu chóng 胡涂虫 • huáng chóng 蝗虫 • huí chóng 蛔虫 • huí chóng bìng 蛔虫病 • jì shēng chóng 寄生虫 • jiǎ chóng 甲虫 • Jiǎ chóng chē 甲虫车 • Jiǎ dì chóng 贾第虫 • Jiǎ dì chóng bìng 贾第虫病 • Jiǎ dì chóng shǔ 贾第虫属 • jiǎ ké chóng lèi 甲壳虫类 • Jiǎ qiào chóng 甲壳虫 • jīng chóng 精虫 • jīng chóng chōng nǎo 精虫冲脑 • jiǔ xiāng chóng 九香虫 • kě lián chóng 可怜虫 • kūn chóng 昆虫 • kūn chóng xué 昆虫学 • là chóng 蜡虫 • lǎn chóng 懒虫 • liè tǐ xī chóng 裂体吸虫 • mǎ huí chóng 马蛔虫 • mǎn chóng 螨虫 • máo chóng 毛虫 • máo mao chóng 毛毛虫 • mǐ chóng 米虫 • miè chóng nìng 灭虫宁 • míng chóng 螟虫 • nán chóng 男虫 • náo chóng 蛲虫 • náo chóng bìng 蛲虫病 • nián chóng 粘虫 • niǎo chóng shū 鸟虫书 • nüè yuán chóng 疟原虫 • pá chóng 爬虫 • pá chóng dòng wù 爬虫动物 • pá chóng lèi 爬虫类 • pán wěi sī chóng 蟠尾丝虫 • pán wěi sī chóng zhèng 蟠尾丝虫症 • piáo chóng 瓢虫 • qī xīng piáo chóng 七星瓢虫 • qiān zú chóng 千足虫 • qiāo xíng chóng 锹形虫 • qié èr shí bā xīng piáo chóng 茄二十八星瓢虫 • qiú chóng 球虫 • qū chóng 蛆虫 • rú chóng 蠕虫 • sān yè chóng 三叶虫 • shā chóng 杀虫 • shā chóng 沙虫 • shā chóng jì 杀虫剂 • shā chóng yào 杀虫药 • Shí chóng mù 食虫目 • shí chóng zhí wù 食虫植物 • shū chóng 书虫 • shuì mián chóng 睡眠虫 • sī pán chóng 丝盘虫 • tāo chóng 绦虫 • tāo chóng gāng 绦虫纲 • wǎng chóng 网虫 • wén chóng 蚊虫 • wō chóng gāng 涡虫纲 • wú gōu tāo chóng 无钩绦虫 • xī chóng 吸虫 • xī chóng gāng 吸虫纲 • xià chóng bù kě yǐ yǔ bīng 夏虫不可以语冰 • xiàn chóng 线虫 • xiǎo máo chóng 小毛虫 • xuè xī chóng 血吸虫 • xuè xī chóng bìng 血吸虫病 • yá chóng 蚜虫 • yān zhī chóng 胭脂虫 • yǎn chóng 眼虫 • yǎn chóng zǎo 眼虫藻 • yàng chóng bìng 恙虫病 • yì chóng 益虫 • yín chóng 淫虫 • yǐn chì chóng 隐翅虫 • yīng shēng chóng 应声虫 • yíng huǒ chóng 萤火虫 • yǒu gōu tāo chóng 有钩绦虫 • yǒu kǒng chóng 有孔虫 • yòu chóng 幼虫 • yú chóng 鱼虫 • yuán chóng 蚖虫 • zāo chǐ lèi pá chóng 糟齿类爬虫 • zhà chóng 蚱虫 • zhé chóng 蛰虫 • zhì chóng 稚虫 • zhù chóng 蛀虫 • zhuī chóng bìng 锥虫病 • zuān xīn chóng 钻心虫
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “trùng” 蟲.
2. § Giản thể của chữ 蟲.
3. Một âm là “hủy”. (Danh) Dạng xưa của chữ “hủy” 虺.
2. § Giản thể của chữ 蟲.
3. Một âm là “hủy”. (Danh) Dạng xưa của chữ “hủy” 虺.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ 虺, ngày xưa tục mượn thay chữ 蟲: loài sâu bọ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài rắn độc. Đầu hình tam giác — Một âm là Trùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trùng 蟲 — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Trùng.