Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • jǐ ㄐㄧˇ • qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟣.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con rận con
2. con đỉa
2. con đỉa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(① Ấu trùng của con rận, con rận con;
② Con đỉa. 【蟣子】kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.
② Con đỉa. 【蟣子】kỉ tử [jêzi] Trứng chấy, trứng rận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟣
Từ điển Trung-Anh
nymph of louse
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟣.