Có 1 kết quả:

dīng ㄉㄧㄥ
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: chóng 虫 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨
Thương Hiệt: LIMN (中戈一弓)
Unicode: U+8670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh

Tự hình 1

1/1

dīng ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 虰蛵[ding1 xing2]

Từ ghép 1