Có 1 kết quả:

shé ㄕㄜˊ
Âm Pinyin: shé ㄕㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: chóng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨フ
Thương Hiệt: LIPD (中戈心木)
Unicode: U+8675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): へび (hebi)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shé ㄕㄜˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “xà” 蛇.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蛇[she2]